Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hunting permit


noun
a license authorizing the bearer to kill a certain type of animal during a specified period of time
Syn:
hunting license, hunting licence, game license
Hypernyms:
license, licence, permit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.